検索ワード: giường (ベトナム語 - マオリ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Maori

情報

Vietnamese

giường

Maori

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

マオリ語

情報

ベトナム語

ta biểu ngươi, hãy đứng dậy, vác giường đi về nhà.

マオリ語

ko taku kupu tenei ki a koe, whakatika, tangohia ake tou moenga, haere ki tou whare

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hẳn không vào trại mình ở, chẳng lên giường tôi nghỉ,

マオリ語

e kore rawa ahau e tae ki toku whare e noho ai ahau, e eke ranei ki runga ki toku moenga

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi đặt giường trên núi rất cao, và lên đó đặng dâng của lễ.

マオリ語

i runga i te maunga tiketike, aua noa atu ki runga, i hanga e koe tou takotoranga, piki ai ki reira ki te mea patunga tapu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đứng dậy, vác giường ngươi và đi.

マオリ語

ka mea a ihu ki a ia, whakatika, tangohia ake tou moenga, haere

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mỏn sức vì than thở, mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, dầm nó với nước mắt.

マオリ語

mauiui iho ahau i toku auetanga; e manu ana toku moenga i ahau a pau noa te po; e whakamakukuria ana e ahau toku takotoranga ki oku roimata

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có trải trên giường tôi những mền, bằng chỉ Ê-díp-tô đủ sắc,

マオリ語

ko toku moenga kua horahia e ahau, whakapaipai rawa ki te kaitaka, ki nga kakahu purepure no te rinena o ihipa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nàng bèn đi lên để nó nằm trên giường người của Ðức chúa trời, rồi đi ra, đóng cửa lại.

マオリ語

na haere ana ia ki runga, whakatakotoria ana ia ki te moenga o te tangata a te atua, a tutakina ana tera e ia ki roto, puta ana ki waho

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.

マオリ語

i te po, i runga i toku moenga, i rapua e ahau ta toku wairua i aroha ai: i rapua e ahau, heoi kihai i kitea

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người vào trong sự bình an. mỗi người đi trong đường ngay thẳng, thì được an nghỉ nơi giường mình.

マオリ語

ka haere ia ki te rangimarie, ka okioki ratou ki o ratou takotoranga, ka haere tena, tena, i runga i tona whakaaro tapatahi

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.

マオリ語

ka whakahokia e ia ki a ratou, ko te tangata i whakaorangia ai ahau, nana i mea ki ahau, tangohia ake tou moenga, haere

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài phán trong chiêm bao, trong dị tượng ban đêm, lúc người ta ngủ mê, nằm ngủ trên giường mình;

マオリ語

i te moe, i te putanga moemoea mai o te po, ina au iho te moe o te tangata, i nga moenga i runga i te takotoranga

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta nhìn xem những sự hiện thấy trong đầu ta, khi ta nằm trên giường, và nầy, có một đấng thánh canh giữ từ trên trời xuống,

マオリ語

i kite ahau i roto i nga mea i kitea e toku mahunga i runga i toku moenga, na he tutei, he mea tapu, e heke iho ana i te rangi

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sôi trào như nước, nên sẽ chẳng phần hơn ai! vì con đã lên giường cha. con lên giường cha bèn làm ô làm dơ đó!

マオリ語

he mea pokarekare, ano he wai, e kore koe e kaka; mo tou pikitanga i te moenga o tou papa; pokea iho e koe a reira: i pikitia e ia toku takotoranga

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nầy là những sự hiện thấy đã tỏ ra trong đầu ta khi ta nằm trên giường: ta nhìn xem, và nầy, ở giữa đất có một cây cao lạ thường.

マオリ語

ko nga mea enei i kitea e toku mahunga i runga i toku moenga; titiro rawa atu ahau, na ko tetahi rakau i waenganui o te whenua, nui atu tona tiketike

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, những kẻ sai đi đến đó, thấy tượng thê-ra-phim ở trên giường, có một tấm nệm bằng lông dê ở nơi đầu nó.

マオリ語

a, i te taenga atu o nga karere, na ko te whakapakoko i te moenga, me te urunga huruhuru koati i te wahi ki tona pane

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ nâng đỡ người tại trên giường rũ liệt; trong khi người đau bịnh, chúa sẽ cải dọn cả giường người.

マオリ語

ma ihowa ia e whakakaha, i a ia e whakaruhi ana i runga i te moenga: mau ano e whakapai katoa tona moenga i a ia e mate ana

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví bằng một người nam giao cấu cùng người nữ đó, và sự ô uế kinh nguyệt dính người nam, thì người nam sẽ bị ô uế trong bảy ngày; phàm giường nào người nằm đều cũng sẽ bị ô uế.

マオリ語

ki te takoto hoki tetahi tangata ki a ia, a ka mau ki a ia ona whakapoke, ka poke, e whitu nga ra: ka poke katoa ano nga moenga katoa e takoto ai ia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ bại đứng dậy, tức thì vác giường đi ra trước mặt thiên hạ; đến nỗi ai nấy làm lạ, ngợi khen Ðức chúa trời, mà rằng: chúng tôi chưa hề thấy việc thể nầy.

マオリ語

na whakatika tonu ake ia, a tangohia ake ana tona moenga, haere atu ana i te aroaro o ratou katoa: no ka miharo ratou katoa ka whakakororia i te atua, ka mea, kahore ano tatou i kite noa i te penei

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kế ấy, mi-canh lấy tượng thê-ra-phim mà để lên giường, dùng tấm nệm bằng lông dê bọc đầu nó, rồi bao phủ cái mình nó bằng một cái áo tơi.

マオリ語

na ka mau a mikara ki tetahi whakapakoko, a whakatakotoria ana e ia ki te moenga, i whakatakotoria iho ano e ia tetahi urunga huruhuru koati ki to tera urunga, hipokina iho ki te kakahu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðoạn, người leo trên giường, nằm trên đứa trẻ; đặt miệng mình trên miệng nó, mắt mình trên mắt nó, và tay mình trên tay nó. người nằm ấp trên mình nó, xác đứa trẻ bèn ấm lại.

マオリ語

na piki ana ia ki runga, a takoto ana ki runga ki te tamaiti, a meatia iho ana tana mangai ki te pera, ona kanohi ki runga ki o tera kanohi, ona ringa ki runga ki o tera ringa; na wharoro ana ia ki runga ki a ia; na kua mahana haere nga kiko o t e tamaiti

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,045,062,734 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK