検索ワード: leo (ベトナム語 - マオリ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Maori

情報

Vietnamese

leo

Maori

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

マオリ語

情報

ベトナム語

trước khi hai người do thám chưa nằm ngủ, nàng leo lên mái nhà,

マオリ語

a, kiano raua i takoto noa, na ka haere ake ia ki a raua ki te tuanui

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người khôn ngoan leo lên thành dõng sĩ, Ðánh hạ sức lực mà nó nương cậy.

マオリ語

ka pikitia e te tangata whakaaro nui te pa o nga marohirohi, ka taka hoki i a ia te kaha i whakawhirinaki ai ratou

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vả, nàng có biểu hai người leo lên mái nhà, giấu dưới cộng gai mà nàng rải ở trên mái.

マオリ語

kahore ia, kua kawea raua e ia ki runga ki te tuanui, a huna ana raua ki nga kakau rinena i horahorangia e ia ki runga i te tuanui

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy leo lên những vách tường nó và phá đổ đi; nhưng đừng diệt hết. hãy tỉa bỏ những nhánh nó, vì chẳng thuộc về Ðức giê-hô-va.

マオリ語

haere koutou ki runga ki ona taiepa wawahi ai; otiia kaua e whakapaua rawatia; whakakahoretia ona pekerangi; ehara hoki ena i a ihow

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,838,236 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK