検索ワード: tháng (ベトナム語 - マオリ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

マオリ語

情報

ベトナム語

tháng

マオリ語

momotuhi

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

tháng một

マオリ語

kohi-tātea

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tháng mười một

マオリ語

whiringa-ā-rangi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

một tháng trước

マオリ語

tērā tahi marama

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng không hợp lệ

マオリ語

marama muhu

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn cần xác thực để đổi thời gian hoặc ngày tháng.

マオリ語

display panel, rotation

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em hãy còn giữ ngày tháng, mùa, năm ư!

マオリ語

e mau ana koutou ki nga ra, ki nga marama, ki nga wa, ki nga tau

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày nay, nhằm tháng lúa trỗ, các ngươi ra đi.

マオリ語

ko te ra tenei i haere atu ai koutou, ko apipi te marama

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.

マオリ語

hei te ra tuatahi o te marama tuatahi koe whakaara ai i te tapenakara o te teneti o te whakaminenga

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng năm ấy, tháng bảy, thì tiên tri ha-na-nia chết.

マオリ語

na i taua tau ano ka mate a hanania i te whitu o nga marama

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðến ngày mồng một tháng giêng về năm thứ hai, thì đền tạm đã dựng.

マオリ語

na, i te marama tuatahi o te rua o nga tau, i te ra tuatahi o te marama ka whakaarahi te tapenakara

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng thứ ba, chúng khởi gom lại từng đống, và qua đến tháng bảy mới xong.

マオリ語

no te toru o nga marama i timata ai ta ratou whakatu i nga puranga, no te whitu o nga marama i oti ai

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi a-ra-rát.

マオリ語

a i tau iho te aaka i te whitu o nga marama, i te kotahi tekau ma whitu o nga ra o te marama, ki runga ki nga maunga o ararata

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày thứ hai mươi bốn tháng giêng, ta ở kề bờ sông lớn hi-đê-ke.

マオリ語

na i te rua tekau ma wha o nga ra o te marama tuatahi, i ahau i te taha o te awa nui, ara o hirekere

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì giờ Ða-vít ngụ trong xứ dân phi-li-tin là một năm bốn tháng.

マオリ語

na, ko te maha o nga ra i noho ai a rawiri ki te whenua o nga pirihitini, kotahi tau, e wha marama

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm thứ tư, năm tháng xíp, cái nền của đền thờ Ðức giê-hô-va đã đặt;

マオリ語

no te wha o nga tau i whakatakotoria ai te turanga o te whare o ihowa, ko tiwhi te marama

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ma-ri với Ê-li-sa-bét chừng ba tháng, rồi trở về nhà mình.

マオリ語

na tata tonu ki te toru marama a meri e noho ana ki a ia, a hoki ana ki tona whare

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì giờ Ða-vít ở hếp-rôn, cai trị trên nhà giu-đa, là bảy năm sáu tháng.

マオリ語

na, ko te maha o nga ra i noho ai a rawiri ki heperona hei kingi mo te whare o hura, e whitu tau e ono marama

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm thứ mười một, ngày mồng một tháng ba, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta như vầy:

マオリ語

i te tekau ma tahi o nga tau, i te toru o nga marama, i te tuatahi o nga ra o te marama, ka puta mai te kupu a ihowa ki ahau; i mea

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng giêng năm đầu người trị vì, người mở các cửa đền của Ðức giê-hô-va, và sửa sang lại.

マオリ語

i te tuatahi o nga tau o tona kingitanga, i te marama tuatahi, ka uakina e ia nga tatau o te whare o ihowa, hanga ana e ia kia pai

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,998,631 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK