プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn cũng vậy.
awak pun.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- cháu cũng vậy nhé.
kau juga.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vậy nhé.
berita baiknya ialah tiada ketumbuhan tumor.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- các cậu cũng vậy nhé.
- sama dengan kami.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- vậy nhé?
macam tu lah.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cả ngươi cũng vậy nhé!
kamu semua juga!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng vậy
aku juga.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 5
品質:
tôi cũng vậy.
saya pun.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
- anh cũng vậy
awak pun sama.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- anh cũng vậy.
- kau juga!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cả ngươi cũng vậy luôn nhé!
kamu semua juga!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gordon cũng vậy
gordon ada rancangan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vậy nhé, pái pai.
oklah, saya pergi dulu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hẹn vậy nhé, tiến sĩ.
itu janji, doktor.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ta cũng vậy, anh bạn.
- saya juga.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: