プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh đi trước đi.
kau maju dulu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cho tao xem trước!
bagi kat aku! biar aku tengok dulu!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cái cột đằng trước cô.
kau lihat tiang di depan kamu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
làm đi trước khi hắn chuồn.
kami sudah ada diposisi masing-masing. lihat posisi kameranya
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi lên trước, anh theo sau tôi.
aku ke atas dulu lah, kamu mengikuti,dan ingat, en.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-anh nghĩ nên bắn ai trước?
- yang mana perlu aku tembak dulu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bức ảnh này từ ba năm về trước .
yang ni dari tiga tahun yang lalu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...hắn có thể đi trước một bước.
ketika mendapat firasat ia terus tahu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cha tôi đã biết trước điều này
ayah aku ada penglihatan bahawa semua ini akan terjadi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bắn koulikov mặc dù anh ta nhảy trước.
dia menembaknya meskipun orang itu sedang melompat.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hắn có thể thấy trước mọi chuyện à?
ia melihat perkara yang belum terjadi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"như hàng ngàn người trước mình,
"seperti beribu orang sebelum ni, dia datang kerana panggilan stalin."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó cổ rồi, trước khi châu mỹ được tìm ra.
awal sebelum masa colombia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cha ta đã săn ở vùng rừng này trước ta...
ayah aku berburu di hutan ini sebelum aku...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
treo xác anh ta lủng lẳng trước mặt quân ta?
tunjukkan tubuhnya di depan orang-orang kita?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hai trăm năm trước đây bộ tộc này bắt đầu lớn mạnh.
beberapa ratus tahun lalu tempat ini sangat makmur.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thằng khốn đó biết trước được tương lai mà.
ia sudah tahu kad yang datang.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lần sau anh sẽ đi trước. và sau đó là anh, volodia.
lain kali giliran yang dulu dan kemudian kau, volodya.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cha mẹ tôi đóng bàn ghế trước khi chiến tranh bắt đầu.
ibu bapa aku dulu menjual perabot di sini sebelum perang.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nhưng johnson đã biết trước rồi, đúng không?
tapi johnson sudah lebih dulu tahu, kan?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: