検索ワード: hồng (ベトナム語 - ラテン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ラテン語

情報

ベトナム語

hồng

ラテン語

roseus

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hồng ngọc

ラテン語

carbunculus

最終更新: 2014-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mật nghị hồng y

ラテン語

conclave

最終更新: 2014-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả là hồng ân

ラテン語

omnes enim gratia

最終更新: 2018-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi cỗ xe thứ nhứt có những ngựa hồng; cổ xe thứ nhì ngựa ô;

ラテン語

in quadriga prima equi rufi et in quadriga secunda equi nigr

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi người nào bị phỏng lửa trên da, và dấu phỏng là một đém trắng hồng hay là trắng,

ラテン語

caro et cutis quam ignis exuserit et sanata albam sive rufam habuerit cicatrice

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng thứ tư, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não, và bích ngọc. các ngọc nầy đều khảm vàng.

ラテン語

in quarto chrysolitus onychinus berillus circumdati et inclusi auro per ordines suo

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ nhận bốn hàng ngọc: hàng thứ nhất, ngọc mã não, ngọc hồng bích, và ngọc lục bửu;

ラテン語

et posuit in eo gemmarum ordines quattuor in primo versu erat sardius topazius zmaragdu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ lấy hồng ngọc làm tường xép ngươi, lấy san hô làm các cửa ngươi, và cả bờ cõi ngươi đều làm bằng đá quí.

ラテン語

et ponam iaspidem propugnacula tua et portas tuas in lapides sculptos et omnes terminos tuos in lapides desiderabile

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người sang trọng của nó tinh hơn tuyết, trắng hơn sữa. nước da đỏ hồng hơn san hô, mình mẩy sáng ngời như bích ngọc.

ラテン語

zai candidiores nazarei eius nive nitidiores lacte rubicundiores ebore antiquo sapphyro pulchriore

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy tế lễ phải khám cho; nếu nơi sưng của vít trong chỗ sói phía trước hay là phía sau có màu trắng hồng, giống như bịnh phung tại da của thân người,

ラテン語

et hoc sacerdos viderit condemnabit eum haut dubiae leprae quae orta est in calviti

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liền có con ngựa khác sắc hồng hiện ra. kẻ ngồi trên ngựa được quyền cất lấy cuộc hòa bình khỏi thế gian, hầu cho người ta giết lẫn nhau; và có kẻ ban cho người một thanh gươm lớn.

ラテン語

et exivit alius equus rufus et qui sedebat super illum datum est ei ut sumeret pacem de terra et ut invicem se interficiant et datus est illi gladius magnu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,920,180 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK