検索ワード: máy tính (ベトナム語 - ラテン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ラテン語

情報

ベトナム語

máy tính

ラテン語

computatrum

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

máy bay

ラテン語

aeroplanum

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khoa học máy tính

ラテン語

informatica

最終更新: 2014-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuyền máy

ラテン語

cumba

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

máy phục vụ không hỗ trợ stls:

ラテン語

:

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có thuộc tính "%s" trong phần tử

ラテン語

adiunctum "%s" non est in elementis

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không có thuộc tính «x» trong phần tử .

ラテン語

adiunctum "%s" non est in elementis

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ước chừng bốn mươi năm, ngài chịu tính nết họ trong nơi đồng vắng.

ラテン語

et per quadraginta annorum tempus mores eorum sustinuit in desert

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

song chớ tính sổ bạc giao nơi tay chúng, vì chúng vốn làm thành thực.

ラテン語

verumtamen non supputetur eis argentum quod accipiunt sed in potestate habeant et in fid

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy nên, nước thiên đàng giống như vua kia, muốn tính sổ với các đầy tớ mình.

ラテン語

ideo adsimilatum est regnum caelorum homini regi qui voluit rationem ponere cum servis sui

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thì phải tính từ năm đã bán bồi số trội cho chủ mua, rồi người sẽ được nhận sản nghiệp mình lại.

ラテン語

conputabuntur fructus ex eo tempore quo vendidit et quod reliquum est reddet emptori sicque recipiet possessionem sua

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không thể kết nối tới máy phục vụ pop %s. lỗi gửi mật khẩu: :

ラテン語

:

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ðoạn, người tính các cột là sáu mươi cu-đê, gần các cột ấy có hàng lang bao lấy hiên cửa.

ラテン語

et fecit frontes per sexaginta cubitos et ad frontem atrium portae undique per circuitu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có lắm người trước theo nghề phù pháp đem sách vỡ mình đốt trước mặt thiên hạ; người ta tính giá sách đó, cọng là năm muôn đồng bạc.

ラテン語

multi autem ex his qui fuerant curiosa sectati contulerunt libros et conbuserunt coram omnibus et conputatis pretiis illorum invenerunt pecuniam denariorum quinquaginta miliu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vả, trong các ngươi có ai là người muốn xây một cái tháp, mà trước không ngồi tính phí tổn cho biết mình có đủ của đặng làm xong việc cùng chăng sao?

ラテン語

quis enim ex vobis volens turrem aedificare non prius sedens conputat sumptus qui necessarii sunt si habet ad perficiendu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ðây, tôi sẵn có hai con gái chưa chồng, tôi sẽ đưa chúng nó cho anh em, rồi mặc tình anh em tính làm sao tùy ý; miễn đừng làm cho hại cho hai người kia; vì cớ đó, nên họ đến núp bóng mái nhà tôi.

ラテン語

habeo duas filias quae necdum cognoverunt virum educam eas ad vos et abutimini eis sicut placuerit vobis dummodo viris istis nihil faciatis mali quia ingressi sunt sub umbraculum tegminis me

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,779,889,248 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK