検索ワード: quốc (ベトナム語 - ラテン語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Latin

情報

Vietnamese

quốc

Latin

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ラテン語

情報

ベトナム語

Đế quốc

ラテン語

imperium

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngoại quốc

ラテン語

allophylus

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiếng trung quốc

ラテン語

lingua sinica

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland

ラテン語

britanniarum regnum

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ có người ngoại quốc nầy trở lại ngợi khen Ðức chúa trời ư!

ラテン語

non est inventus qui rediret et daret gloriam deo nisi hic alienigen

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khi vua ngự ngôi vương quốc tại su-sơ, kinh đô người,

ラテン語

quando sedit in solio regni sui susa civitas regni eius exordium fui

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vả, đã lâu năm nay tôi đi vắng, rồi mới về bố thí cho bổn quốc tôi và dâng của lễ.

ラテン語

post annos autem plures elemosynas facturus in gentem meam veni et oblationes et vot

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các người ngoại quốc sẽ phục dưới tôi; vừa nghe nói về tôi, chúng nó đều vâng theo tôi.

ラテン語

filii alieni resistent mihi auditu auris oboedient mih

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

những người khách lạ sẽ đứng đặng chăn bầy chiên các ngươi, những người ngoại quốc sẽ làm kẻ cày ruộng và trồng nho của các ngươi;

ラテン語

et stabunt alieni et pascent pecora vestra et filii peregrinorum agricolae et vinitores vestri erun

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vả, hết thảy người a-thên và người ngoại quốc ngụ tại thành a-thên chỉ lo nói và nghe việc mới lạ mà thôi.

ラテン語

athenienses autem omnes et advenae hospites ad nihil aliud vacabant nisi aut dicere aut audire aliquid nov

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kế đó, cuối cùng sẽ đến là lúc ngài sẽ giao nước lại cho Ðức chúa trời là cha, sau khi ngài đã phá diệt mọi đế quốc, mọi quyền cai trị, và mọi thế lực;

ラテン語

deinde finis cum tradiderit regnum deo et patri cum evacuaverit omnem principatum et potestatem et virtute

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,258,719 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK