プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
khung
rėmas
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bộ khung
iš naujo
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
in khung...
spausdinti kadrą...
các & khung
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hiện khung lề
rodyti šonines juostas
khung cửa kìa.
-matau.
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
làm khung gầm?
surinkti važiuoklę?
chọn ảnh khung đen
pasirinkite paveikslėlį
Đây là số khung.
Štai jos numeris.
thông tin khung
kadro informacija
cho quay từng khung hình
kažkas girdėjo visus tavo pokalbius.
khung xe được gia cố.
sustiprinta savo važiuoklę.
aw, khung ảnh gãy rồi.
nagi, skrisk, štiš!
- Đó là một khung sao.
tai žvaigždynas.
lưu khung dạng
išsaugoti kadrą kaip
& tìm trong khung...
& ieškoti kadre...
(trong khung khác)
(kitame kadre)
cầm vào phần khung thôi nhé.
liesti tik už rėmų.
không thể truy cập khung xem
nepavyksta prieiti prie vaizdo
"không phải nâng khung cửa."
"sulaikiau ir pakėliau rėmą."
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています