プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bức tường!
sienos!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tại bức tường.
manau, kad nesu vertas aukščiausios rūšies vyno.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bắn vào tường!
kiaušus prie sienos, bliamba!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Được treo trên tường
kabėdamas ant sienos.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bóng nẩy vào tường.
atšoka nuo sienos.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bên kia bức tường?
už sienos?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Đứng dựa vào tường.
nepamenu, kad būtum davęs.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lén đi vào gốc tường
sėlinu iš už kampo...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
giờ nhìn bức tường nhé.
dabar tu žiūrėsi į sieną.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- chạy ra sau bức tường
slėpkitės už sienos!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- họ đã leo qua tường.
jie perlipo sienas.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nè đứng dựa vào tường!
- ką mes padarėm? - stokit veidu į sieną!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thông qua tường bên kia
- prie tos sienos.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh nên đứng sau bức tường.
geriau pasitrauk už sienos.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
arthur, tới bức tường ngay.
ateik tuoj pat prie sienos. - saksai jau čia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gale, quay lại sau bức tường!
geilai, atsitrauk nuo sienos!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bức tường không thể đốt cháy
sienos negali būti sudegintos.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chỉ cần có con mắt tinh tường.
reikia tik tinkamo žvilgsnio.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có ai thử leo lên tường chưa?
ar mėginot užlipti ant viršaus?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ta nên quay trở lại bức tường.
- turėtume keliauti atgal, prie sienos.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: