プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tít tắc
- tik tok.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
tích tắc.
tik tak.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-tít tắc
- karštas kraujas.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bị ùn tắc...
automobilių kamščiai...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- "... đều bị tắc.
- '... jie tebestovi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
quy tắc sẵn sàng
prieinamos taisyklės
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
qui tắc rất hay.
geras principas.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
công tắc ở đây?
- ar keilas čia?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tít tắc, đúng rồi
tik tok, gerai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tít tắc - nghe đây
paklausyk.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ bật công tắc
aš perjungsiu!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dùng công tắc cũng được.
pakaks ir paprasto junginklio.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- có biết quy tắc mà
juk žinai taisykles.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- bật và tắt công tắc.
prašau!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nó kêu tíc tắc à?
jis virpėjo?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
làm ăn tắc trách quá.
kaip neteisinga.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bật công tắc lên giúp tui!
Įjunk.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kiểm tra có cập nhật quy tắc
ieškoti taisyklių atnaujinimų
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đã có quy tắc.
ir turim savo kodeksą.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
4.000 động từ bất quy tắc.
keturi tūkstančiai netaisyklingų veiksmažodžių.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: