プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quà thưởng.
priedas.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tiền thưởng.
naktinės pajamos.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
một phần thưởng!
- bonusas.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- lấy điểm thưởng.
palauksim, kol jie užmigs.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thưởng thức mẹ nhé.
prašom.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
giải thưởng là gì?
ką laimėjau?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
con suối là phần thưởng.
Šaltinis bus premija.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cứ thưởng thức đi, tom.
lš proto išsikraustei? niekam... neleisiu pliaukšėti...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ông ta đã được tặng thưởng
taip, jam buvo suteiktas didvyrio vardas.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cha tao sẽ thưởng cho mày.
ji man atsilygins...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
các quý ông, hãy thưởng thức.
džentelmenai, parodykite ką galit.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- bà ấy sẽ thưởng cho tao...
karalienė!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"thưởng" bằng những bí mật
su paslaptimis.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nếu muốn tán thưởng tên lính mới.
jeigu norite džiaugtis dėl naujoko, puiku.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
các quý ngài, hãy thưởng thức đi.
ponai, pasimėgaukit!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hãy thưởng thức bản không che ...
sveiki atvykę į necenzūruotą....
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hãy thưởng thức "Âm nhạc chân thực"
taip, čia tikra muzika.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh không trúng thưởng gì cả.
- pinigai nelaimimi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cậu ấy xứng đáng được thưởng, brilliant.
buvo nuostabus.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bọn chúng định lĩnh tiền thưởng ấy mà
jie bandė nugvelbt jūsų trofėjų.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: