検索ワード: thứ ba (ベトナム語 - ルーマニア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ルーマニア語

情報

ベトナム語

thứ ba

ルーマニア語

al treilea

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ca thứ ba (sau nửa đêm)

ルーマニア語

schimbul trei (12 am - 8 am)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lúc đóng đinh ngài, là giờ thứ ba.

ルーマニア語

cînd l-au răstignit, era ceasul al treilea.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người thứ hai, thứ ba, cho đến thứ bảy cũng vậy.

ルーマニア語

tot aşa şi al doilea, şi al treilea, pînă la al şaptelea.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng phần còn dư lại đến ngày thứ ba thì phải thiêu đi.

ルーマニア語

ce va mai rămînea din carnea vitei pănă a treia zi, să fie ars în foc.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chẳng có giặc giã cho đến năm thứ ba mươi lăm đời a-sa.

ルーマニア語

n'a fost niciun război pînă la al treizeci şi cincilea an al domniei lui asa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hàng thứ ba, ngọc hồng bửu, ngọc bạch mã não, và ngọc tử tinh;

ルーマニア語

în al treilea rînd, un opal, un agat, şi un ametist;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chủ lại sai đầy tớ thứ ba; song họ cũng đánh cho bị thương và đuổi đi.

ルーマニア語

a mai trimes un al treilea rob; ei l-au rănit şi pe acela, şi l-au scos afară.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng thứ ba, chúng khởi gom lại từng đống, và qua đến tháng bảy mới xong.

ルーマニア語

au început să facă grămezile în luna a treia, şi au isprăvit în luna a şaptea.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu người ta để ăn đến ngày thứ ba, ấy là một điều gớm ghiếc chẳng được nhậm.

ルーマニア語

dacă va mînca cineva din ea a treia zi, faptul acesta va fi un lucru urît: jertfa nu va fi primită.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ sẽ giết ngài, nhưng đến ngày thứ ba ngài sẽ sống lại. các môn đồ bèn lo buồn lắm.

ルーマニア語

ei Îl vor omorî, dar a treia zi va învia.`` ucenicii s'au întristat foarte mult.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

qua đến ngày thứ ba, Áp-ra-ham nhướng mắt lên thấy nơi đó ở lối đằng xa,

ルーマニア語

a treia zi, avraam a ridicat ochii, şi a văzut locul de departe.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người thứ hai lấy vợ góa ấy, sau chết, cũng không có con; rồi đến người thứ ba cũng vậy.

ルーマニア語

al doilea a luat de nevastă pe văduvă, şi a murit fără să lase urmaş. tot aşa şi al treilea.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngày thứ ba, các ngươi phải dâng mười một con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

ルーマニア語

a treia zi, să aduceţi unsprezece viţei, doi berbeci, şi patrusprezece miei de un an fără cusur,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng sau vua, sẽ dấy lên một nước khác, kém nước của vua; rồi một nước thứ ba, tức là đồng, sẽ cai quản khắp đất.

ルーマニア語

după tine, se va ridica o altă împărăţie, mai neînsemnată decît a ta; apoi o a treia împărăţie, care va fi de aramă, şi care va stăpîni peste tot pămîntul.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trong hai ngày, ngài sẽ khiến chúng ta tỉnh lại; ngày thứ ba, ngài sẽ dựng chúng ta dậy, chúng ta sẽ sống trước mặt ngài.

ルーマニア語

el ne va da iarăş viaţa în două zile; a treia zi ne va scula, şi vom trăi înaintea lui.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

năm thứ ba, giô-sa-phát, vua giu-đa, đi đến cùng vua y-sơ-ra-ên.

ルーマニア語

În anul al treilea, iosafat, împăratul lui iuda, s'a pogorît la împăratul lui israel.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vị thiên sứ thứ ba thổi loa, thì một ngôi sao lớn ở trên trời rơi xuống, cháy có ngọn như một bó đuốc; ngôi sao ấy rơi vào một phần ba các sông lớn và các suối nước.

ルーマニア語

al treilea înger a sunat din trîmbiţă. Şi a căzut din cer o stea mare, care ardea ca o făclie; a căzut peste a treia parte din rîuri şi peste izvoarele apelor.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngài đáp rằng: hãy đi nói với con chồn cáo ấy rằng: ngày nay, ngày mai, ta đuổi quỉ chữa bịnh, đến ngày thứ ba, thì đời ta sẽ xong rồi.

ルーマニア語

,,duceţi-vă``, le -a răspuns el, ,,şi spuneţi vulpii aceleia: ,iată că scot dracii, şi săvîrşesc vindecări astăzi şi mîne, iar a treia zi voi isprăvi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngày thứ ba và ngày thứ bảy, người ấy phải dùng nước nầy làm cho mình được sạch, thì sẽ được sạch; còn nếu ngày thứ ba và ngày thứ bảy không làm cho mình được sạch, thì người vẫn không tinh sạch.

ルーマニア語

să se cureţe cu apa aceasta a treia zi şi a şaptea zi, şi va fi curat; dar, dacă nu se curăţeşte a treia zi şi a şaptea zi, nu va fi curat.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,361,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK