検索ワード: tôi đang ở nhà một mình (ベトナム語 - ロシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Russian

情報

Vietnamese

tôi đang ở nhà một mình

Russian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ロシア語

情報

ベトナム語

tôi đang ăn táo.

ロシア語

Я ем яблоко.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy bạn làm một mình

ロシア語

Ваши собственные изменения

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đang đợi một người chơi...

ロシア語

Ожидание игрока...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tÔi Đang dÙng google dỊch]

ロシア語

Я ИСПОЛЬЗУЮ ГУГЛ ПЕРЕВОДЧИК]

最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng ở trọn vẹn với ngài, và giữ lấy mình khỏi gian ác.

ロシア語

и был непорочен пред Ним, и остерегался, чтобы не согрешить мне.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì không thể chờ đợi được nữa, nên chúng tôi thà đành ở lại một mình tại a-thên,

ロシア語

И потому, не терпя более, мы восхотели остаться в Афинах одни,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chúng tôi đã ăn ở nhu mì giữa anh em, như một người vú săn sóc chính con mình cách dịu dàng vậy.

ロシア語

мы могли явиться с важностью, как Апостолы Христовы,но были тихи среди вас, подобно как кормилица нежно обходится с детьми своими.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðến tối, chiếc thuyền đương ở giữa biển, còn ngài thì ở một mình trên đất.

ロシア語

Вечером лодка была посреди моря, а Он один на земле.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thế một mình gánh hết dân sự nầy, vì thật là rất nặng nề cho tôi quá!

ロシア語

Я один не могу нести всего народа сего, потому что он тяжел для меня;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu nó vào ở một mình, thì sẽ ra một mình; nếu có vợ, thì sẽ ra với vợ.

ロシア語

если он пришел один, пусть один и выйдет; а если он женатый, пустьвыйдет с ним и жена его;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xong rồi, ngài lên núi để cầu nguyện riêng; đến chiều tối, ngài ở đó một mình.

ロシア語

И, отпустив народ, Он взошел на гору помолиться наедине; и вечером оставался там один.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử.

ロシア語

Послать один или несколько файлов как вложения по электронной почте.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lại sao chính mình chúng tôi giờ nào cũng ở trong sự nguy hiểm?

ロシア語

Для чего и мы ежечасно подвергаемся бедствиям?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lại nghe ở giữa bốn con sanh vật như có tiếng nói rằng: một đấu lúa mình bán một đơ-ni-ê, còn dầu và rượu chớ động đến.

ロシア語

И слышал я голос посреди четырех животных, говорящий: хиникс пшеницы за динарий, и три хиникса ячменя за динарий; елея же и вина не повреждай.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lương nhơn tôi giống như bó hoa một dược cho tôi. nằm ở giữa nương long tôi.

ロシア語

Как кисть кипера, возлюбленный мой у меня в виноградниках Енгедских.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi có che tội mình như a-đam, mà giấu sự gian ác mình ở trong lòng,

ロシア語

Если бы я скрывал проступки мои, как человек, утаивая в груди моей пороки мои,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vả, một mình gia-cốp ở lại; thì có một người vật lộn với mình được rạng đông.

ロシア語

И остался Иаков один. И боролся Некто с ним до появления зари;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi người làm chủ, hãy lấy điều công bình chánh trực đãi tôi tớ mình, vì biết rằng anh em cũng có một chủ ở trên trời.

ロシア語

Господа, оказывайте рабам должное и справедливое, зная, что и вы имеете Господа на небесах.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tìm kiếm Ðức giê-hô-va đang khi mình gặp được; hãy kêu cầu đang khi ngài ở gần!

ロシア語

Ищите Господа, когда можно найти Его; призывайте Его, когда Он близко.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi cảm biết trong chi thể mình có một luật khác giao chiến với luật trong trí mình, bắt mình phải làm phu tù cho luật của tội lỗi, tức là luật ở trong chi thể tôi vậy.

ロシア語

но в членах моих вижу иной закон, противоборствующий закону ума моего и делающий меня пленником закона греховного, находящегося в членах моих.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,729,920 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK