プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ yêu bạn
Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце
最終更新: 2022-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không biết.
Я не знаю.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đói quá rồi!
Я проголодался!
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
liên kết do tôi lưu
Закладки
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hết lời để nói.
У меня нет слов.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá mà tôi cũng như vậy...
Если бы я мог быть таким...
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tÔi Đang dÙng google dỊch]
Я ИСПОЛЬЗУЮ ГУГЛ ПЕРЕВОДЧИК]
最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ai hiểu được tôi hết.
Никто меня не понимает.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể mua hàng không?
Чем я могу вам помочь
最終更新: 2024-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn tìm người đàn ông yêu tôi
i want to find the man who loves me
最終更新: 2023-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi đang xem phim, còn bàn
no, i'm watching a movie
最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn có sự chọn lựa gì khác nữa?
Какие у меня есть еще варианты?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không biết tôi vẫn còn hay không.
Я не знаю, есть ли все еще у меня это.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi đường anh , tôi đi đường tôi.
Он пошел своей дорогой, я - своей.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên.
Последний человек, которому я рассказал свою идею, решил, что я сумасшедший.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Мы кормим нашу собаку три раза в день.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照: