プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ðịnh luật lệ cho mưa, và lập đường lối cho chớp và sấm.
彼が雨のために規定を設け、雷のひらめきのために道を設けられたとき、
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Ðịnh bờ cõi cho biển, Ðể nước không tràn phạm điều răn của ngài, và khi ngài lập nên trái đất,
海にその限界をたて、水にその岸を越えないようにし、また地の基を定められたとき、
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ngài đã lập chứng cớ nơi gia-cốp, Ðịnh luật pháp trong y-sơ-ra-ên, truyền dặn tổ phụ chúng ta phải dạy nó lại cho con cháu mình;
主はあかしをヤコブのうちにたて、おきてをイスラエルのうちに定めて、その子孫に教うべきことをわれらの先祖たちに命じられた。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: