プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đê ar
ar.堤防
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chạy đê.
逃げろ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắn đê!
やれ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái nữa đê
もう一回
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
triển đê!
ブチかませ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lui ra đê.
- 下がれ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhanh nữa đê.
全速力だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt đầu xõa đê!
パーティーだ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhạc đê, mấy đứa!
演奏だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh bị pê đê sao?
ゲイなの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
một gã đê tiện , đáng ghét
ばか者め これで終らないぞ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thôi mà! - dừng lại đê.
カモ〜ン♪
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cứ hét thoải mái đê!
ーもっと叫べば?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng cố mà tỏ ra đê tiện.
評判を 傷つけるマネはしない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đúng là đê tiện, hanna.
イヤミ男だ、ハンナ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bard, lũ orc đã tràn qua bờ đê
- バード、オークが道で暴れまわっている
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ko nghĩ tôi đê tiện đúng ko?
それくらい分かるわよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
psst. bỏ máy điện thoại xuống đê
ちょっと 電話を切って!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ra ngoài xem lũ chó làm sao đê!
外のクソ犬を黙らせろ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì nó phạt tôi vì làm thằng đê tiện
それは 悪かった "慇懃無礼" とは
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています