人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
ổ bánh mì
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bánh mì
パン
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- bánh mì?
- パンは?
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bánh mì kẹp
サンドイッチ
最終更新: 2013-05-10 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bánh mì bayname
フライングトースターname
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
♪ vẫn những ổ bánh mì mang bán ♪
ベルは おかしな娘
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Đưa tôi cái bánh mì.
パンをこっちへ
bánh mì, pho mát, rượu.
パンと チーズ ワイン
bánh mì dính đầy mùn cưa.
俺達がここを発った後
- vụn bánh mì. - uh-huh.
- ああ 置いてあった
- người giao bánh mì à?
- サンドイッチ屋?
dì có thể làm bánh mì nướng
トーストなら作れるけど
lâu rồi tôi chưa nhìn thấy bánh mì.
パンを久々に見た
bánh mì thịt nguội từ zabar?
ゼイバースからのパストラミ?
- mẹ sẽ phát bánh mì cho mỗi đứa.
- リリー パンは持ったの? - うん
cà chua, đậu, đậu hoa, bánh mì thit.
ポテト 豆類 卵 肉
em ăn gì vậy? bánh mì xăng-uých.
パニーニよ まだ冷凍庫にあるわ
chỗ này mà để bánh mì là tuyệt vời.
2つのサンドイッチ入れに 最高のアイデア
bánh mì pháp ngon thật. chúng rất đậm đà.
このフレンチ・サンドは最高だ バード婦人 魅惑的だ
em cứ mua gì cho anh ăn cũng được? lấy cho anh một ổ bánh mì?
おっと 歯ブラシを忘れて来た
thôi đi nào. - con ăn gì, bánh mì kẹp thịt?
何かヘンだよ