プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khai bình
開平
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình tĩnh.
落ち着け
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 6
品質:
参照:
-bình tĩnh
-付いて来い
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình tĩnh.
そんな事は
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình tĩnh?
落ち付けだと?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình tĩnh thì bình tĩnh.
まったく
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuận bình
順平県
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình thường.
いいよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình thường?
- 「普通」のことでも?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn hòa bình thế giới thì sao?
世界平和はどうだ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng hoà bình xanh và con cá thì nhớ.
グリーンピースに撮られた ウォルターにも
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình tĩnh, bình tĩnh.
大丈夫 落ち着け
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình tĩnh, bình tĩnh.
君の人生と同じだよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình thường thì cô là người hay tìm đến tôi..
普段は君は私に忍び寄ってくる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nữ tu, chắc vậy, nhưng bình thường thì không.
ここから去りなさい お前はここに必要ない 招待されたのよ あなたと違って
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu ngài bình tĩnh thì sẽ không có chuyện gì đâu.
- お待ち頂けますか! - 言う通りにしてるだろ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy thì... bình tĩnh nào cô em.
さあ お嬢ちゃん
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy thì sẽ có 1 bình minh tuyệt đẹp
その時は 美しい日の出になるだろうな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng muốn có hòa bình thì phải hạ bức tường... ngăn cách ở biên giới với mexico.
でも 本気なら 先ず... メキシコとの壁を 壊す事が必要
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng trong các dân, hễ ai kính sợ ngài và làm sự công bình, thì nấy được đẹp lòng chúa.
神を敬い義を行う者はどの国民でも受けいれて下さることが、ほんとうによくわかってきました。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: