プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xén
切り取る
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
xén bởi
クリッピング
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
xén cánh.
翼を切る
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mường xén
ムオン・セン
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cướp bóc!
目を覚ませ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bóc vỏ cà chua.
それからトマトの皮をむきます
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
xén tỷ lệ hình thể
アスペクト比切り取り
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi còn chưa bóc đâu.
カバンにヤクが詰まってる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần máy xén giấy chứ?
シュレッダーにかける?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
kích cỡ gần nhất rồi xén
最も近いサイズに切り取る
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
na- uy (bóc- măn) name
ノルウェー語 (ブークモール)name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ chọn giết người và cướp bóc.
殺人犯や 盗人が決めようと
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiểu như xén cỏ, quét sạch, rồi đi.
植えたり 刈ったり
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta ngồi bóc lịch chẳng lâu mấy đâu.
おそらく留置施設で沢山の時間を過ごさないだろう。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao tưởng mày ngồi bóc lịch cơ mà.
服役中だと聞いたが?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu vừa thêm vào đời mình vài năm bóc lịch đấy.
お前の為の服役時間を確保した
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, còn em thì nên mua máy xén cỏ đi nhé.
。 。 ーおい!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn chằn cướp bóc moria làm ô nhục đại sảnh linh thiêng.
モリアにオークが入り 聖なるホールを汚した時
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng nếu anh làm thế... anh sẽ phải bóc lịch cả đời.
だが、これは、。 。 。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
aaron sẽ bóc lớp băng dán ở phần a, để lộ phần dính keo.
アーロンはフィルムを剥き取る 粘着性コーティングを露出させる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: