プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vật bất ly thân của một hacker.
ハッカーのガードマン
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ờ. frank và chị đang ly thân.
ええ そうね フランクと試験別居してるの
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mấy cái này là ly thân thấp cổ điển, bộ cá nhân của bà ấy.
たぶん水中の・・・ 魚は魚座でカニは蟹座 だが逆さだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
À thì... ắt hẳn anh ta cũng biết chúng tôi đang ly thân, nên...
彼が家を出た?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sao ông chồng ly thân của em lại làm tất cả điều này vì em nhỉ?
なぜなら家族を愛してるから
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh chẳng tin. không, anh nghĩ sẽ tốt hơn... nếu người chồng không còn ly thân nữa.
それなら夫との別居を 解消したほうがいい
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh thấy chứ, đây chính xác là lý do chúng ta cần phải nói với chị anh... là chúng ta đang ly thân.
別れる理由を お姉さんに 言うべきなのか よく考えて
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rồi, ông chồng ly thân của em, người hồi còn đi làm... kiếm được 43.000 đô một năm, bắt đầu rót tiền cho em.
年に4万3千ドルも 稼ぐようになり お金を渡すように そして警察が 訪ねてきたら―
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: