検索ワード: bất ly thân (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

bất ly thân

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

vật bất ly thân của một hacker.

日本語

ハッカーのガードマン

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ờ. frank và chị đang ly thân.

日本語

ええ そうね フランクと試験別居してるの

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy cái này là ly thân thấp cổ điển, bộ cá nhân của bà ấy.

日本語

たぶん水中の・・・ 魚は魚座でカニは蟹座 だが逆さだ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À thì... ắt hẳn anh ta cũng biết chúng tôi đang ly thân, nên...

日本語

彼が家を出た?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao ông chồng ly thân của em lại làm tất cả điều này vì em nhỉ?

日本語

なぜなら家族を愛してるから

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chẳng tin. không, anh nghĩ sẽ tốt hơn... nếu người chồng không còn ly thân nữa.

日本語

それなら夫との別居を 解消したほうがいい

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thấy chứ, đây chính xác là lý do chúng ta cần phải nói với chị anh... là chúng ta đang ly thân.

日本語

別れる理由を お姉さんに 言うべきなのか よく考えて

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi, ông chồng ly thân của em, người hồi còn đi làm... kiếm được 43.000 đô một năm, bắt đầu rót tiền cho em.

日本語

年に4万3千ドルも 稼ぐようになり お金を渡すように そして警察が 訪ねてきたら―

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,022,586,789 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK