プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thiện trí
良さ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải thích.
釈明せよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
& trang trí:
外観(p):
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
công ty giải trí electralux.
エレクトララックス エンタテインメント
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là giải trí nữa hả?
お前らの気持ちは 分かる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn giải trí một chút.
ああ それは楽しみだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ được giải trí.
楽しくなるぞ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ chỉ phỏng vấn giải trí thôi.
エンターテインメントの インタビューしか
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hành tinh này là một khu vui chơi giải trí.
ここは狩のための惑星だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách giải trí tốt nhất là đi phá một tấm nệm.
マットレスの中に 飛ぶクスリがあったんだが
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đi đâu giải trí vào tối thứ 7 không?
土曜の晩は楽しく過ごせた?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có những cô gái tốt mới không đi giải trí.
この子たちはいい子だから パーティーはしないわ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: