プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mường than
ムオンタン
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ khóc nhè.
- 変人だよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
em khóc à?
泣いてるのか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
"giữa dân chúng khóc than
死すべき者が
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó cứ khóc mãi
彼女は泣いて
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản vẽ than gỗ...
木炭画...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưng ơi, đừng khóc.
泣かないで
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chàng khóc nhè.
- クライベイビー。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu khóc đấy à?
泣いてるの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
more than a woman.
more than a woman
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có khóc không?
泣いたか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khóc chán lại nín thôi.
泣きやむさ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
'ta... ta không khóc.
私は泣いてない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
không khóc trên thuyền.
ボートの上で泣くべからず
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khóc lóc, anh gọi điện.
泣いて 呼びかけた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
những điều kinh khủng xảy đến với gia đình cháu và cháu khóc than.
酷いことが家族に降りかかり泣いた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: