プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không đội nào.
チームはない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi không đội cái thứ này đâu.
こんな物着れるかよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nhưng một người không thể nào đội trời chung với kẻ đã giết hại chủ nhân của anh ta được.
生きる事は出来ません 願うは ただ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- không, đội của tôi đang ở đâu?
違う. 僕の部隊はどこだ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gã nào không đội mũ bảo hộ kia vậy?
ノーヘルのあいつは誰だ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
làm ơn đừng... anh không đội thứ này nữa đâu.
エリー 僕はもう脱ぐぞ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nếu mày không đội lên khi phi, thì hỏng mẹ mục đích còn gì.
我々の意図が 変わってしまう
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gustave red, "chân dung phụ nữ không đội nón" năm 1956.
フレッド イベットソンさんは?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
người ta không đội mũ khi trong nhà, người da trắng, đến tôi còn biết đấy.
家の中で 帽子被りやがって
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: