検索ワード: kiểm toán viên (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

kiểm toán viên

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

kiểm toán theo thông lệ.

日本語

形式的な監査ですよ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông sẽ phải đối mặt với các kiểm toán viên của cục thuế.

日本語

すぐ税務局の検査が行われる。

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi là công ty kiểm toán lớn nhất hoa kỳ.

日本語

我々は最大の会計事務所だ 米国では

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy kiểm toán không thể làm từ new york được à?

日本語

ならニューヨークでも 出来るのでは?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã từ một kiểm toán trở thành charlton heston.

日本語

お前こそ会計士から チャールトン・ヘストン気取りか! ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không thể kiểm toán những gì không thuộc về hắn ta.

日本語

しかし監査の建前上 そこは手が出せない

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là kiểm toán mà các luật sư đã làm khi bố cháu để lại một nửa công ty cho cháu.

日本語

弁護士が監査したもの 会社を半分 残しくれた時のね

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thấy đó, việc kiểm toán bây giờ... sẽ chẳng vì mục đích gì cả, anh ryan.

日本語

だから その監査は 全く無意味なのだよ ライアン君

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha tôi làm môi giới chứng khoán, chị tôi làm luật sư, và anh trai tôi là một kế toán viên.

日本語

父親は株の仲買人 姉は弁護士 兄貴は会計士だ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một khi bắt đầu kiểm toán, tôi sẽ lấy được ngày tháng... và thời gian của cuộc tấn công chính xác đến từng phút.

日本語

監査に入る事ができれば 正確な日時を探り出せます

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là câu chuyện mà kiểm toán viên có thể tin được. em có bỏ lỡ gì không? lỡ ở chỗ em chỉ nên lấy số tiền anh đưa... và đừng có nhìn thiển cận quá.

日本語

お金は私から受け取り 君は距離を置くんだ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,328,354 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK