人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hơi lúng túng nhỉ.
ぶざまだな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cái gì đó vướng...
何か刺さった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
như tóc của effie?
エフィの髪みたいな?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh không vướng bận.
恋人がいないんだな、俺もだ。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đen... như màu tóc vợ tôi.
土は妻の髪のように真っ黒で-
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tầm bắn đang vướng shaw.
ショウもいます
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
còn gì vướng mắc không?
まだ何か?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có... có vướng mắc gì à?
問題でも?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...hoặc làm cho mình lúng túng mãi mãi.
大学でも生き残るの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- không, em bị vướng rồi!
- 飛ばされる!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
họ sẽ luôn làm vướng tay, luôn thế.
これはゲームじゃない 議会を避難させなくちゃ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tóc tiên
妖精の髪
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ như chàng tóc đỏ hợp với việc này.
赤毛にはお似合いの仕事だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tóc ngô1color
サンゴ色 1color
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:
参照:
cắt tóc đi.
ただ待つよりマシだろ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang trường thành. Đó là sự lúng túng.
あなたは大人だし 気まずいもの・・・
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhuộm tóc đỏ.
髪の毛を染めた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tóc mầu gì?
髪の色は? 髪はない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không có tóc.
あんたよりね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thân, ý là thi thoảng tụi tôi grừ grừ với nhau và nhìn nhau lúng túng.
互いに見つめ うめき合う
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: