プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lập...
- 私だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tân lập
タンラップ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 23
品質:
参照:
- lập lại.
患者はコーナー
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết lập
設定(s)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:
参照:
thiết lập...
ãã¬ãã¥ã¼ãåå¾ä¸...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết & lập
è¨å®(s)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thái ấp riêng của họ.
彼らだけの領域だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta phải thích ôm ấp.
家庭的な人 一緒に体をあたためられる人
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù cậu không thích ôm ấp.
ハグっとく?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để ấp ủ con trong đôi cánh che chở của ngài
翼を守り貴方を抱くまで
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy cứ ấp a ấp úng... và nói vòng vo.
言葉を探しながら 回りくどい話をしてた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
night bitch luôn ôm ấp thằng kick-ass.
ナイトビッチ キックアスに愛情を寄せている
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng thời gian tuyệt vời mùa đông để vuốt ve, ôm ấp.
♪ もちろん 冬は楽しくて
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta sẽ lập các quan xét của ngươi như ngày trước, các mưu sĩ của ngươi như lúc đầu. rồi sau người ta sẽ xưng ngươi là thành công bình, là ấp trung nghĩa.
こうして、あなたのさばきびとをもとのとおりに、あなたの議官を初めのとおりに回復する。その後あなたは正義の都、忠信の町ととなえられる」。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
có kỳ ném đá, và có kỳ nhóm đá lại; có kỳ ôm ấp, và có kỳ chẳng ôm ấp;
石を投げるに時があり、石を集めるに時があり、抱くに時があり、抱くことをやめるに時があり、
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: