プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khắc nghiệt thật.
- なに?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nghiệt chủng!
忌々しい!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
khắc nghiệt ra trò.
キツかったぜ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lối sống khắc nghiệt đấy.
本当、楽に生きられない 人生だな。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rất hoang vu và khắc nghiệt
荒涼とした世界
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nó có thể là một nơi khắc nghiệt.
きつい町だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ông ấy rất khắc nghiệt, nghiêm khắc.
無情で厳しかった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
quần Đảo sắt là 1 nơi rất khắc nghiệt.
くろがね諸島は強張ったな場所だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
em không tin anh nữa. thật cay nghiệt.
もうアナタは信用できない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"... 1 định mệnh oan nghiệt giáng xuống
恐ろしい 恐ろしい運命だった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thời tiết khắc nghiệt luôn quấy nhiễu người dân.
魂は脆いのです それがあなたが体罰を やめるべき理由です 昨日のミーティングでは
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
khi tình hình trở nên khắc nghiệt, điều đó rất hiếm.
稀だ 俺はこの道に入って...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
một hành tinh với môi trường khắc nghiệt hơn trái Đất.
この惑星より 厳しい環境の星だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bất chấp các biện pháp trừng phạt khắc nghiệt và bất công
厳しく不当な経済制裁にも拘わらず
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hắn ta chỉ được sinh ra trong hoàn cảnh khắc nghiệt thôi.
困難な境遇に生まれただけで
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
họ nói nơi khắc nghiệt sản sinh ra những người mạnh mẽ.
強張った土地は強い男を生むと言われる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
trận bão, sau khi chúng ta cất cánh, rất là khắc nghiệt.
離陸後非常に激しい 嵐だった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hắn đã được giáo dưỡng theo kiểu baptist nam phương khắc nghiệt.
厳密な南部 バブティズムで育った
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mùa đông tiếp theo là một mùa đông khắc nghiệt mẹ của bạch tuyết qua đời.
エリック: 次の冬はかつてない厳しさだった スノーホワイトの母は亡くなった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi xin lỗi đã quá khắc nghiệt với cậu. nhưng tôi từng trải qua nó rồi.
つらくあたったのは悪かった でも そこにいた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: