検索ワード: nghiệt (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

nghiệt

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

khắc nghiệt thật.

日本語

- なに?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghiệt chủng!

日本語

忌々しい!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khắc nghiệt ra trò.

日本語

キツかったぜ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lối sống khắc nghiệt đấy.

日本語

本当、楽に生きられない 人生だな。

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất hoang vu và khắc nghiệt

日本語

荒涼とした世界

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có thể là một nơi khắc nghiệt.

日本語

きつい町だ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy rất khắc nghiệt, nghiêm khắc.

日本語

無情で厳しかった

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quần Đảo sắt là 1 nơi rất khắc nghiệt.

日本語

くろがね諸島は強張ったな場所だ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không tin anh nữa. thật cay nghiệt.

日本語

もうアナタは信用できない

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"... 1 định mệnh oan nghiệt giáng xuống

日本語

恐ろしい 恐ろしい運命だった

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thời tiết khắc nghiệt luôn quấy nhiễu người dân.

日本語

魂は脆いのです それがあなたが体罰を やめるべき理由です 昨日のミーティングでは

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tình hình trở nên khắc nghiệt, điều đó rất hiếm.

日本語

稀だ 俺はこの道に入って...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một hành tinh với môi trường khắc nghiệt hơn trái Đất.

日本語

この惑星より 厳しい環境の星だ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất chấp các biện pháp trừng phạt khắc nghiệt và bất công

日本語

厳しく不当な経済制裁にも拘わらず

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn ta chỉ được sinh ra trong hoàn cảnh khắc nghiệt thôi.

日本語

困難な境遇に生まれただけで

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ nói nơi khắc nghiệt sản sinh ra những người mạnh mẽ.

日本語

強張った土地は強い男を生むと言われる

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trận bão, sau khi chúng ta cất cánh, rất là khắc nghiệt.

日本語

離陸後非常に激しい 嵐だった

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đã được giáo dưỡng theo kiểu baptist nam phương khắc nghiệt.

日本語

厳密な南部 バブティズムで育った

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mùa đông tiếp theo là một mùa đông khắc nghiệt mẹ của bạch tuyết qua đời.

日本語

エリック: 次の冬はかつてない厳しさだった スノーホワイトの母は亡くなった

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin lỗi đã quá khắc nghiệt với cậu. nhưng tôi từng trải qua nó rồi.

日本語

つらくあたったのは悪かった でも そこにいた

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,040,562,178 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK