検索ワード: ngoại giao nhân dân (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

ngoại giao nhân dân

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

ngoại giao ư?

日本語

外交での解決?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân dân

日本語

人々

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sở an ninh ngoại giao

日本語

外交安全保障局?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nghe này, bộ ngoại giao...

日本語

あー、これには手順が...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngoại giao tài tình dữ ha.

日本語

熟達した外交術だった

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đ.m, miễn tố ngoại giao.

日本語

外交特権なんて

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ ngoại giao cử tôi xuống.

日本語

外務省から来た

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các tin tức ngoại giao thật nhanh.

日本語

大村が"廃刀令"を

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi không phải là nhà ngoại giao.

日本語

-そんな物知るか

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đội an ninh ngoại giao hoa kỳ ban lệnh.

日本語

外交安全保障局(dss)は令状を発行した

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi là nhà ngoại giao. tôi không liên quan.

日本語

私は外交官だ 私には免責がある!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cộng hòa nhân dân ngốc kịch.

日本語

グレッグ 夏はどうだった?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không nếu tôi tìm ra một lựa chọn ngoại giao.

日本語

外交上の取引が無い限りは

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dừng lại. chúng tôi có ngoại giao miễn nhiệm .

日本語

待て 我々には外交特権がある

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bà nên tìm 1 giải pháp mang tính ngoại giao thì hơn.

日本語

平和的解決策を見つけろ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ ngoại giao ntsb phải... nói chuyện với anh trước.

日本語

ntsb(国家運輸安全委員会)が君と最初に話さないと いけないので私からは...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi chỉ biết là, ông ta lái xe với biển số ngoại giao.

日本語

私が知っているのは 外交官ナンバーの車で来た事だけ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên

日本語

北朝鮮

最終更新: 2012-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng tôi cố làm việc vì nhân dân.

日本語

彼らのためになりたい

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kate có thẻ miễn trừ ngoại giao. anh không thể chạm vào cô ta.

日本語

ケイトには外交特権がある 逮捕はできまい

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,837,968 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK