人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
nhiệm
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nhiệm vụ
仕事
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
nhiệm vụ?
命令?
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
bật ủy nhiệm
プロキシを有効にする(x)
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bỏ nhiệm kì...
10年いて...
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
huỷ nhiệm vụ!
任務中止!
- nhiệm vụ gì?
- 仕事?
msdfs ủy nhiệm
msdfs proxy
báo cáo nhiệm vụ.
報告しろ。
cầm đầu nhiệm vụ?
そのミッションを支持していた?
- 2 năm màu nhiệm.
2年よ
- nhiệm vụ thế nào?
これを望んでた 総力戦を
thiết lập ủy nhiệm
ãããã·è¨å®
cố nhận trách nhiệm.
責任を取ろうと
bây giờ, Đặc nhiệm hall ...
方針を固めてくれ
- anh có nhiệm vụ mới.
- 新しい任務よ
- nhiệm vụ gì thế ạ?
- それは何ですか?
- vậy sao, nhiệm vụ gì?
- どんな?
nhiệm vụ bắt sống hoặc giết
アブ ナジールと相手方は
chúng ta có nhiệm vụ.
任務よ。
- trách nhiệm cao cả ghê.
大事な問題ね