プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he nho
dating
最終更新: 2017-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh nho
タン・ニョ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
(xi-rô nho).
グレープソーダ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
như một quả nho.
ブドウみたいに
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
một dự án nho nhỏ
横の彫像さ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
một ý kiến nho nhỏ.
そういう意見もある
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
một clb nho nhỏ nhỉ?
少人数の会です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
1189, một loại nho lâu đời.
1789年 面白いワインだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những niềm vui nho nhỏ.
- わずかな楽しみよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
rat nho ban nhieu lam vi
あなたの全体の多く欠場
最終更新: 2012-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cái lều nho nhỏ đáng yêu.
かなり素敵な家だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn uống nước ép nho chứ?
グレープフルーツジュースは?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đã có vài sai lầm nho nhỏ
まあ、キミは小さいミスした。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hmm... - nó là nho khô mà dave.
レーズンだよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai miếng đậu tây nho nhỏ nữa?
_つの小さなクソ 列豆?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và anh đã uống hai ly rượu nho?
- ワインを2杯飲んだと言うの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ ta có một đội đi săn nho nhỏ.
楽しい狩猟パーティに なりそうだな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nghĩ là ta sẽ có 1 tiệc trà nho nhỏ.
お茶を飲もうと思って
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
này alex , một sự giúp đỡ nho nhỏ cứu tôi!
hey, alex, a little help. help me!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: