プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó là lý do đấy.
寒くなったからだろ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đây, tôi đưa nó ra là vì vài lý do.
さて、2,3の理由でこれをお見せします
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đây là lý do.
さて、これには理由があります
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nó có thể là lý do gây ảo giác.
まあ それが幻覚の強度を増したんでしょう
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lý do.
- その理由
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cho phép tôi hỏi lý do?
理由をお聞かせ願えますか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ cần một lý do.
理由がないと...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi yêu cầu được biết lý do.
私は説明を要求します
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- và giờ tôi có một lý do...
誰にも正直になれないのよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chắc đó là lý do tôi ở đây.
合格でよかった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn tự hỏi về những lý do
その理由が わからなかった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lý do thật ấy.
本当は?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thế lý do gì?
どんな?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Đó là lý do tôi phải vào trong.
- それが私の役割ね。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tôi có thể hỏi lý do được không?
- 理由を聞いてもよろしいですか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
% 1. lý do:% 2
%1. 理由: %2
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cậu yêu nó và đó là lý do cậu sẽ làm những gì tôi yêu cầu.
彼女を愛している それならば、 やってもらう 要求はそれだけだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có lẽ đó là... lý do tốt nhất để có nó...
たぶん、それが結婚式の最大の理由だよ。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cùng lý do với tôi thôi.
私と同じ理由
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
siêu anh hùng không có thật là có lý do của nó.
スーパーヒーローは現実の世界に 存在することはできない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: