人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thích nghề của tôi.
私は仕事が大好だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi có cách của tôi.
俺のやり方がある
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
là sở thích của tôi.
趣味よ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi thích cách cách mà đầu tôi gắn trên cổ
私にだって分別はある
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bạn của tôi
こいつは―
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bạn của tôi.
友達だった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mông của tôi!
わしの尻が!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mông của tôi.
- ケツからさ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cá nhân tôi lại thích cách của người bồ Đào nha.
個人的には... ポルトガル人の方法を好みます
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi không thích cách này chút nào.
受け入れられない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ dùng cơ mông và ngực của tôi..
- いいね。 何だろ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi không thích cách ông ta nói về robb.
あの人のロブへの言い草が気に入らなかった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi vỗ vào cô ở đây, tôi chôm đồ ở đây.
視線を操り盗む
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi thích nó. kiểu cách, nhưng vẫn đàn ông.
いいね スタイリッシュだけど 男らしい
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bạn tôi chắc sẽ thích lắm.
それを贈りたい 友人がいるんです
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cho tôi thấy cách lái của bạn, tôi sẽ nói bạn là ai.
走りを見せたから お前の事を言ってやろう
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thấy rõ là các bạn thích tôi.
わかんないけど すごい事したんだなぁ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hoặc theo cách tôi thích gọi, cô bồ cũ tâm thần của oliver.
または私は オリバーのサイコ元カノと呼んでる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cậu gọi em gái tôi là "mông của anh"?
お前は妹を "弾む尻」と呼んだか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tao đang vỗ tay. hai cộng sự đắc lực của tôi.
拍手は? そうだな! 俺の2重スパイ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: