プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hầu tước
侯爵
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
bá tước.
カウントだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
& tước chấm
strip dot
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tên bá tước.
カウント
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bá tước á?
カウント?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
công tước xứ york?
- ヨーク公?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
công tước xứ weaseltown.
ウェーゼルタウン公爵です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
công tước hammond à?
ハモンド公?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cám ơn thưa nữ công tước
、公爵夫人、ありがとうございました。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
citadel tước nó đi rồi.
本部は私を破門した
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
khổng tước niên bắt đầu!
クジャクの年を今から始める
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bệ hạ ban tước vị cho tôi.
彼は俺に領地を与えた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
phong tước vì lý do gì?
何の功績で?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ồ, đội quân của công tước ư?
ほお、公爵の軍隊? (あざ笑う)
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
họ đều được phong tước hiệp sĩ.
- 爵位をもってるぞ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huân tước moran, thượng nghị sĩ.
彼は知ってる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
em chỉ biết hắn được gọi là bá tước.
彼はカウントと呼ばれてる 知ってるのはそれだけだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh có nghe tên bá tước nói không?
カウントの話を聞いただろう?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- lâu lắm rồi không đụng đến chức tước.
"楽しいか?" "まあな"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- chúng đưa ta ... 1 nữ công tước à.
- 前のは公爵夫人だった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: