プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tạp chí.
想像
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- phức tạp...
味わい深い。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- phức tạp?
- 複雑なんだろ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tạp chí hustler?
- 売春婦?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lấy từ các tạp chí.
雑誌とかの切り抜き
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
phức tạp lắm
色々あってね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- bán tạp chí và dvd.
雑誌にdvd
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- phức tạp lắm
もっと複雑だ おいおい
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Để xây dựng tạp chí life
この雑誌を作る為に
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
và vài quyển tạp chí.
そして、いくつかの雑誌
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tạp chí hình mấy cô gái á.
ごぞんじ ガーリー雑誌です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vâng, vâng. tạp chí khiêu dâm.
ヌード雑誌
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi có đặt mua tạp chí của họ
雑誌を講読してるだけだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
maxine angelis, tạp chí new york
ニューヨーク・ジャーナルの マクシーン・アンジェラスです
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Ừ, cho tạp chí kính thiên văn.
- ええ スパイグラス誌よ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh xuất hiện trên tạp chí danh tiếng.
あなたが有名雑誌にいる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đống tạp chí đó quá chán, thanh tra.
ひどい雑誌ですよ 刑事
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tạp chí kỳ này chừng nào phát hành?
- 印刷にかかるのはいつだ? - 半月後です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh ta nhận được số tạp chí tôi đặt chứ?
注文した雑誌は 彼に?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nhà vệ sinh ở phía sau kệ tạp chí định kỳ.
便所の下に過去の 定期刊行物。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: