プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ăn một thứ ăn thiêng liêng;
また、みな同じ霊の食物を食べ、
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- là tay cầm thời gian thiêng liêng.
神聖な「時のドアノブ」だ。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
phi liêng
ピ・リエン
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thiêng nhỉ.
- コンコン!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đưa tôi tay nắm thiêng liêng và bảo rằng...
彼は俺に、使命を伝えた。 彼は俺に、神聖な 「時のドアノブ」を授けて、言った。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
liêng srônh
リエン・スロン
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất linh thiêng.
非常に神聖
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đem lại niềm tin cao quý và kiến thức thiêng liêng
穏和な信念と 神聖な智恵をもたらす
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cậu sẽ đọc lời thề thiêng liêng này... con yêu!
下に降りた時は電気をつけなさい 目をぶつけちゃうわよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng thật sự có cái gì đó thiêng liêng ở nơi này.
神聖なるものを感じる 神聖なるものを感じる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn ai kết hiệp với chúa thì trở nên một tánh thiêng liêng cùng ngài.
しかし主につく者は、主と一つの霊になるのである。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây linh hồn aybetraya ramunam đó là nơi thiêng liêng nhất đối với họ.
これが"魂の木" アイベトラヤラムナム 最も神聖な場所
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cô dám lấy người mẹ thiêng liêng của tôi ra chống lại tôi sao?
亡き母を利用した
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi đã lập một lời thề thiêng liêng tại godswood (rừng thần).
しかし、私は神聖な誓いをゴッズウッドで交わしました
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nói những lời linh thiêng.
"聖なる言葉を"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ta đã phá vỡ lời thề linh thiêng.
私は神聖な誓いを破った
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai sẽ cùng tôi dạo một vòng... quanh nhà trưng bày thiêng liêng này lần cuối nào?
この神聖なホールを誰か一緒に 最後の散策に行ってくれんかね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mùa lễ hội carneia cổ xưa linh thiêng.
- 今は8月だ レオニダス
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng người có tánh thiêng liêng xử đoán mọi sự, và chính mình không bị ai xử đoán.
しかし、霊の人は、すべてのものを判断するが、自分自身はだれからも判断されることはない。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thiêng quá đấy. - chào. chào marie.
いらっしゃい 変わりないか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: