プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thiết bị
デバイス
最終更新: 2012-04-04
使用頻度: 4
品質:
thiết lập...
ãã¬ãã¥ã¼ãåå¾ä¸...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cần thiết?
必要でない?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
quận thiết tây
鉄西区
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 3
品質:
参照:
khá thân thiết.
親しかった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết bị băng:
テープデバイス:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyện thiết lĩnh
鉄嶺県
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
không cần thiết.
いいえ 結構です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không cần thiết.
こんなに要らないわ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyện thiết phong
鉄峰区
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không cần thiết
もう良いわ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
em là người mà em nghĩ là cần thiết.
必要ならなるまでよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ ai thiết kế ra vũ trang cho anh.
誰が後方支援をしてるんだと思う?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đã nghĩ ra một thiết kế rất tuyệt vời.
彼の設計 すごいじゃないか!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi nghĩ nó hoạt động như một thiết bị nhận tín hiệu.
受信機なんだよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậuấyđánhgiá thấp về mình, đó là lý do tôi nghĩ là cần thiết đểnghetừ mộtngườikhác .
彼には 持つべき自信が ありません 誰かに訊いてもらっても いいのですがー
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha nghĩ thiết bị nhận diện giọng nói bị đánh trúng! nó không phản ứng theo!
音声認識がイカれた!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: