プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh tin em.
信じるよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tin em đi!
分かるんだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đã tin em chưa?
協力してくれるのか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh có thể tin em.
俺を信用して. いいわ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh tin em, raven.
私は君を信頼してるよ レイヴン
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lẽ ra anh phải tin em.
キミを信じるべきだった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hãy tin em! - chậm lại!
速度を落とせ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sao? anh không tin em?
信じられないの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nghe này, tin em đi, đây là...
ねえ 本当はこんなこと...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ta đã tin koba như tin em trai.
貴方 私の兄弟 思っていた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
em hứa. anh phải tin em. cố lên.
− 私を信じて − ダメだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi tin em hiểu câu hỏi của tôi đấy.
答えはよく分っているはずだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Điều đó có nghĩa là anh tin em.
つまり 君だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không, mycroft, nhưng anh phải tin em.
お前の番
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
em không thể tin em sẽ nói điều này, nhưng...
言うつもりじゃなかったんだけど...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- anh không tin em gạt anh à? - không tin.
私が嘘をついたのを信じられない?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
em biết anh thấy phi lý, nhưng anh phải tin em, xin anh.
見て 殆ど意味のないことは 分かってるけど 私を信じてちょうだい
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tin em đi, em sẽ chẳng đi nếu em có lựa chọn nào khác.
選択の余地が無いから
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
em biết là anh nhớ em mà. nhưng anh không thể tin em được nữa.
ああ、そうだけど でも 君は信じられない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh không thể tin em đã gọi ông ta là "lão già xấu xa".
信じられないよ "このパジャマ男"って
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています