プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
trái Đất
輿地 [よち]
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
trái Đất.
地球へ です
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
trái Đất?
地球? 地球!
trái đất mới
新しい地球
最終更新: 1970-01-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
chào trái đất.
" 地球住民諸君 おめでとう "
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- trên trái Đất.
エネルゴンの源は
- trên trái đất?
わかるか?
hắn trên trái đất?
奴は地上に居るのか?
- trái đất. trái đất?
俺は雇われた傭兵だ!
các sinh vật trái đất,
地球の住民諸君
trái Đất là cái nào?
地球はどれ?
- yêu cuộc sống trái Đất.
地球での生活や、
cách trái đất 237 ngàn km.
地球から237,000キロ - 被害状況は?
dân số trái đất: hỢp phÁp
貸してくれ
auto, trái Đất thật thú vị!
オート 地球は素晴らしい!
"so với chính trái Đất."
"地球自体と比較すると"
không có ở trên trái Đất
地球外の物。
biến trái đất thành krypton.
クリプトン星のように
ta đang sống trên trái Đất à?
ここは地球ですか?
cài đặt lộ trình đến trái Đất.
地球へ向かいます