プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trường thọ
長生きするために
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
thọ trường
トー・チュオン
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
phú thọ
フート
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 6
品質:
参照:
quảng thọ
クアントー
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
người già cả có sự khôn ngoan, kẻ hưởng trường thọ được điều thông sáng.
老いた者には知恵があり、命の長い者には悟りがある。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tay hữu nó cầm sự trường thọ, còn trong tay tả, có sự giàu có và vinh hiển.
その右の手には長寿があり、左の手には富と、誉がある。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống trường thọ và thịnh vượng chính là cơ hội tối ưu của 1 cá thể sống để tối đa hóa sự hữu dụng của mình.
生物の最大の目的は 長寿と繁栄です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
quan trưởng thiếu trí hiểu cũng hà hiếp người ta nhiều; nhưng người ghét sự hà tiện sẽ được trường thọ.
悟りのないつかさは残忍な圧制者である、不正の利を憎む者は長命を得る。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì kẻ có tội làm ác một trăm lần vẫn được trường thọ; dầu vậy, ta biết rằng kẻ kính sợ trước mặt Ðức chúa trời, sau rất ắt được phước.
罪びとで百度悪をなして、なお長生きするものがあるけれども、神をかしこみ、み前に恐れをいだく者には幸福があることを、わたしは知っている。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong những người hư không của ta, ta đã thấy cả điều nầy: người công bình tuy công bình cũng phải hư mất; và kẻ hung ác tuy hung ác lại được trường thọ.
わたしはこのむなしい人生において、もろもろの事を見た。そこには義人がその義によって滅びることがあり、悪人がその悪によって長生きすることがある。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: