検索ワード: trường thọ (ベトナム語 - 日本語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

trường thọ

日本語

長生きするために

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thọ trường

日本語

トー・チュオン

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phú thọ

日本語

フート

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quảng thọ

日本語

クアントー

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người già cả có sự khôn ngoan, kẻ hưởng trường thọ được điều thông sáng.

日本語

老いた者には知恵があり、命の長い者には悟りがある。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tay hữu nó cầm sự trường thọ, còn trong tay tả, có sự giàu có và vinh hiển.

日本語

その右の手には長寿があり、左の手には富と、誉がある。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống trường thọ và thịnh vượng chính là cơ hội tối ưu của 1 cá thể sống để tối đa hóa sự hữu dụng của mình.

日本語

生物の最大の目的は 長寿と繁栄です

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan trưởng thiếu trí hiểu cũng hà hiếp người ta nhiều; nhưng người ghét sự hà tiện sẽ được trường thọ.

日本語

悟りのないつかさは残忍な圧制者である、不正の利を憎む者は長命を得る。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì kẻ có tội làm ác một trăm lần vẫn được trường thọ; dầu vậy, ta biết rằng kẻ kính sợ trước mặt Ðức chúa trời, sau rất ắt được phước.

日本語

罪びとで百度悪をなして、なお長生きするものがあるけれども、神をかしこみ、み前に恐れをいだく者には幸福があることを、わたしは知っている。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong những người hư không của ta, ta đã thấy cả điều nầy: người công bình tuy công bình cũng phải hư mất; và kẻ hung ác tuy hung ác lại được trường thọ.

日本語

わたしはこのむなしい人生において、もろもろの事を見た。そこには義人がその義によって滅びることがあり、悪人がその悪によって長生きすることがある。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,613,479 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK