プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hi vọng.
希望よ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hi vọng thế.
多分
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hi vọng thế.
だと思う 君の家族は?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cô hi vọng thế.
それは君の願望
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi hi vọng anh--
私は・・・
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
em hi vọng là vậy.
それを期待してました
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...tôi hi vọng là vậy.
うん、たぶん
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hi vọng là không.
いまアラバマに居ますか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi hi vọng rằng cô có
起きた時、
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ đi cùng hi vọng.
君は宇宙まで 行くんだ... やろう
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hi vọng không ở đây.
- ここではやめてくれよ。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dù tôi hi vọng cậu tin tôi.
でも 信じて欲しかった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh hi vọng sẽ tìm thấy gì?
それから?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tôi hi vọng anh biết điều đó!
お前なら この状況わかるだろ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh nên hi vọng chúng tôi có.
そう思うのが吉
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mà em đã hi vọng gì cơ chứ?
いったい何を 期待してるのさ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hi vọng anh ta là người tốt.
- 彼 いい人?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đang hi vọng sếp sẽ biết.
貴方ならご存知かと
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nguồn hi vọng đến từ katniss everdeen
カットニスが希望を与えてる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hi vọng không làm phí thời gian các vị.
無駄足にならなきゃいいんですが
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: