検索ワード: vứt rác bừa bãi (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

vứt rác bừa bãi

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

Đừng giết chóc bừa bãi!

日本語

殺さないで

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được vứt rác ở đây.

日本語

ここにゴミ捨てるべからず。

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi vứt rác khi chúng trở lại đó.

日本語

ゴミを捨てに行っていた 奴らが駆けつけたとき

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc con lại sắp sửa bừa bãi theo kiểu vô công rồi nghề.

日本語

まあ お前は住む場所を 探しに行くと思った

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không nên vứt nó bừa bãi nếu nó quan trọng thế. tại sao ta làm việc này?

日本語

大切なものなら ここに 置くべきじゃないんじゃないの?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu chỉ cần đánh giày cho tôi thôi, có lẽ là thêm vụ vứt rác nữa.

日本語

楽しいさ、 君が俺の靴を磨いて、 ゴミ出しをするだけだし。

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng các người đã gây ra tình trạng bừa bãi chưa có tiền lệ này.

日本語

お目出たい話ね - 前例のない事? - 分ったよ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từng có hai con sông ở trung Á được liên xô sử dụng bừa bãi để tưới nước các cánh đồng bông.

日本語

中央アジアに二つの川がありました それらは旧ソ連によって 綿花農場の無分別な灌漑に 使われていました

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khắp đất nước, chạm trán giữa các lực lượng nhà nước và phiến quân, cùng sự tàn sát bừa bãi dân chúng lại bắt đầu với căng thẳng leo thang.

日本語

「国のいたる所で政府軍と反乱軍が 衝突し、民間人へのー」 「大きな被害が出ています」

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,035,942,384 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK