プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng giết chóc bừa bãi!
殺さないで
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không được vứt rác ở đây.
ここにゴミ捨てるべからず。
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tôi đi vứt rác khi chúng trở lại đó.
ゴミを捨てに行っていた 奴らが駆けつけたとき
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chắc con lại sắp sửa bừa bãi theo kiểu vô công rồi nghề.
まあ お前は住む場所を 探しに行くと思った
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
con không nên vứt nó bừa bãi nếu nó quan trọng thế. tại sao ta làm việc này?
大切なものなら ここに 置くべきじゃないんじゃないの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cậu chỉ cần đánh giày cho tôi thôi, có lẽ là thêm vụ vứt rác nữa.
楽しいさ、 君が俺の靴を磨いて、 ゴミ出しをするだけだし。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chúc mừng các người đã gây ra tình trạng bừa bãi chưa có tiền lệ này.
お目出たい話ね - 前例のない事? - 分ったよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
từng có hai con sông ở trung Á được liên xô sử dụng bừa bãi để tưới nước các cánh đồng bông.
中央アジアに二つの川がありました それらは旧ソ連によって 綿花農場の無分別な灌漑に 使われていました
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
khắp đất nước, chạm trán giữa các lực lượng nhà nước và phiến quân, cùng sự tàn sát bừa bãi dân chúng lại bắt đầu với căng thẳng leo thang.
「国のいたる所で政府軍と反乱軍が 衝突し、民間人へのー」 「大きな被害が出ています」
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: