プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
viết tay
手書き
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chữ viết tay
マニュアルテキスト
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
viết đi,
サッサと書け
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- viết đi.
打ってくれ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chưa được viết
実装されていません
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
viết tiếp đi.
書き続けて
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nó viết gì?
何だ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có viết chứ? '
- ペンはあるか
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
'ta đang viết.'
メッセージを 打ってるんだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- charlie viết trên tay anh ấy-
- チャーリーが手に書いた・・・
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
muốn viết về các tay to mặt lớn?
その黒幕について 記事にしたいのか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
giấy viết khổ a
foolscap a
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
anh viết nó mà.
作者はあなただ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-bắt đầu viết đi
- マイクを変えて
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- viết trên thẻ này.
名札に書いてる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- giấy viết, thưa ngài.
- はい - フレムジーです
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bọn xô viết bẩn thỉu.
不潔なソビエトのものでもだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh viết báo cáo à?
- 君がレポートを?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh có chắc đó là điều charlie viết trên tay cậu ấy?
are you sure that's what charlie wrote on his hand?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bà ấy viết truyện ngắn.
彼女は短編小説作家です。
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質: