プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vả, sự đói kém trong xứ lớn lắm.
那 地 的 饑 荒 甚 大
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
sáng mai, khi trở lại thành thì ngài đói.
早 晨 回 城 的 時 候 、 他 餓 了
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
họ bị đói khát, linh hồn bèn nao sờn trong mình họ.
又 飢 又 渴 、 心 裡 發 昏
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ngài đã kiêng ăn bốn mươi ngày bốn mươi đêm rồi, sau thì đói.
他 禁 食 四 十 晝 夜 、 後 來 就 餓 了
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
người công bình ăn cho phỉ dạ mình; còn bụng kẻ ác bị đói.
義 人 喫 得 飽 足 . 惡 人 肚 腹 缺 糧
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ngài khiến cơn đói kém giáng trong xứ, và cất hết cả lương thực.
他 命 饑 荒 降 在 那 地 上 、 將 所 倚 靠 的 糧 食 、 全 行 斷 絕
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
da chúng tôi nóng như lò lửa, vì cơn đói thiêu đốt chúng tôi!
因 飢 餓 燥 熱 、 我 們 的 皮 膚 就 黑 如 爐
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
sáng ngày, khi đã lìa làng bê-tha-ni rồi, thì ngài đói.
第 二 天 、 他 們 從 伯 大 尼 出 來 . 耶 穌 餓 了
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
kẻ no nê giày đạp tàng mật dưới chơn mình; song điều gì đắng cũng lấy làm ngọt cho kẻ đói khát.
人 喫 飽 了 、 厭 惡 蜂 房 的 蜜 . 人 飢 餓 了 、 一 切 苦 物 都 覺 甘 甜
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
chúng ốm tong vì bị đói kém thiếu thốn, đi gậm cạp đất khô hóc, từ lâu đã bỏ hoang vắng vẻ.
他 們 因 窮 乏 飢 餓 、 身 體 枯 瘦 、 在 荒 廢 淒 涼 的 幽 暗 中 、 齦 乾 燥 之 地
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
chúng sẽ không đói không khát nữa; cũng không có mặt trời, hoặc cơn nắng gắt nào hại đến mình.
他 們 不 再 飢 、 不 再 渴 . 日 頭 和 炎 熱 、 也 必 不 傷 害 他 們
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
bởi vì lúc ngồi ăn, ai cũng nôn nả mà ăn bữa riêng mình, đến nỗi người nọ chịu đói, còn kẻ kia thì quá độ.
因 為 喫 的 時 候 、 各 人 先 喫 自 己 的 飯 、 甚 至 這 個 飢 餓 、 那 個 酒 醉
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
cho đến bây giờ, chúng tôi vẫn chịu đói khát, trần mình, bị người ta vả trên mặt, lưu lạc rày đây mai đó.
直 到 如 今 、 我 們 還 是 又 飢 、 又 渴 、 又 赤 身 露 體 、 又 挨 打 、 又 沒 有 一 定 的 住 處
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
bảy con bò xấu dạng gầy guộc lên theo sau bảy con bò kia, tức là bảy năm; và bảy gié lúa lép bị gió đông thổi háp đó, tức là bảy năm đói kém.
那 隨 後 上 來 的 七 隻 又 乾 瘦 、 又 醜 陋 的 母 牛 是 七 年 、 那 七 個 虛 空 被 東 風 吹 焦 的 穗 子 也 是 七 年 . 都 是 七 個 荒 年
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a-háp nghe lời của Ê-li nói, bèn xé quần áo mình; lấy bao mặc cho mình và nhịn đói; nằm vấn bao và ở khiêm nhượng.
亞 哈 聽 見 這 話 、 就 撕 裂 衣 服 、 禁 食 、 身 穿 麻 布 、 睡 臥 也 穿 著 麻 布 、 並 且 緩 緩 而 行
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: