検索ワード: đẽo khoét (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

đẽo khoét

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

Ðương đêm tối tăm chúng nó khoét nhà, ban ngày lại rút ẩn mất; chúng nó chẳng biết ánh sáng.

簡体字中国語

盜 賊 黑 夜 挖 窟 窿 、 白 日 躲 藏 、 並 不 認 識 光 明

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các ngươi chớ chứa của cải ở dưới đất, là nơi có sâu mối, ten rét làm hư, và kẻ trộm đào ngạch khoét vách mà lấy;

簡体字中国語

不 要 為 自 己 積 儹 財 寶 在 地 上 、 地 上 有 蟲 子 咬 、 能 鏽 壞 、 也 有 賊 挖 窟 窿 來 偷

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy những đá đẽo lấp lối ta; ngài đã làm cho đường nẻo ta quanh quẹo.

簡体字中国語

他 用 鑿 過 的 石 頭 、 擋 住 我 的 道 . 他 使 我 的 路 彎 曲

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ sẽ bởi lòng tham mình, lấy lời dối trá khoét anh em; nhưng sự kêu án nghịch cùng họ đã nghị định từ lâu nay, và sự hư mất của họ chẳng ngủ.

簡体字中国語

他 們 因 有 貪 心 、 要 用 捏 造 的 言 語 、 在 你 們 身 上 取 利 . 他 們 的 刑 罰 、 自 古 以 來 並 不 遲 延 、 他 們 的 滅 亡 也 必 速 速 來 到 。 〔 原 文 作 也 不 打 盹

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sa-lô-môn còn có bảy vạn người khiêng gánh, và tám vạn người đẽo đá trong

簡体字中国語

所 羅 門 用 七 萬 扛 抬 的 、 八 萬 在 山 上 鑿 石 頭 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi cất đền, người ta dùng đá đã đẽo sẵn nơi hầm, nên không nghe tiếng búa, rìu hay là khí dụng khác bằng sắt tại nơi đền đương khi cất.

簡体字中国語

建 殿 是 用 山 中 鑿 成 的 石 頭 . 建 殿 的 時 候 、 鎚 子 、 斧 子 、 和 別 樣 鐵 器 的 響 聲 都 沒 有 聽 見

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho thợ hồ và thợ đẽo đá, đều làm công việc sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va; họ lại dùng bạc ấy mua gỗ và đá dùng sửa sang các nơi hư nứt đền thờ của Ðức giê-hô-va, và trả tiền sở phí về cuộc sửa sang ấy.

簡体字中国語

並 瓦 匠 、 石 匠 、 又 買 木 料 和 鑿 成 的 石 頭 、 修 理 耶 和 華 殿 的 破 壞 之 處 、 以 及 修 理 殿 的 各 樣 使 用

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,750,022,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK