検索ワード: đồng áng (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

đồng áng

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

Đồng

簡体字中国語

越南盾

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng văn

簡体字中国語

东文

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng xu

簡体字中国語

硬幣

最終更新: 2015-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng hồname

簡体字中国語

时钟name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài dẫn dắt họ, ban ngày bằng áng mây, trọn đêm bằng ánh sáng lửa.

簡体字中国語

他 白 日 用 雲 彩 、 終 夜 用 火 光 、 引 導 他 們

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài ém nước trong các áng mây ngài, mà áng mây không bứt ra vì nước ấy.

簡体字中国語

將 水 包 在 密 雲 中 、 雲 卻 不 破 裂

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy ngước mắt lên xem các từng trời; hãy coi áng mây, nó cao hơn ông.

簡体字中国語

你 要 向 天 觀 看 、 瞻 望 那 高 於 你 的 穹 蒼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn nếu áng mây không ngự lên thì họ cũng không đi, cho đến ngày nào áng mây ngự lên.

簡体字中国語

雲 彩 若 不 收 上 去 、 他 們 就 不 起 程 、 直 等 到 雲 彩 收 上 去

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Áng mây bao phủ hội mạc và sự vinh hiển của Ðức giê-hô-va đầy dẫy đền tạm,

簡体字中国語

當 時 雲 彩 遮 蓋 會 幕 、 耶 和 華 的 榮 光 就 充 滿 了 帳 幕

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chớ gì tối tăm và bóng sự chết nhìn nhận nó, Áng mây kéo phủ trên nó, và nhựt thực làm cho nó kinh khiếp.

簡体字中国語

願 黑 暗 和 死 蔭 索 取 那 日 . 願 密 雲 停 在 其 上 . 願 日 蝕 恐 嚇 他

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho đến nỗi môi-se vào chẳng đặng, vì áng mây bao phủ ở trên và sự vinh hiển của Ðức giê-hô-va đầy dẫy đền tạm.

簡体字中国語

摩 西 不 能 進 會 幕 、 因 為 雲 彩 停 在 其 上 、 並 且 耶 和 華 的 榮 光 、 充 滿 了 帳 幕

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,295,990 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK