プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khu vực
区域
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
vực trường
领域领域
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
khu vực nhiệt
高温区
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
khu vực đã lấp:
区域填充率 :% 1%
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
khu vực thành thị
城区
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 6
品質:
参照:
khu vực được & phối hợp
移动图层
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khu vực khai thác yingshouyingzi
鹰手营子矿区
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
khu vực quang phổ albatron
青云谱区
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
hãy học làm lành, tìm kiếm sự công bình; hãy đỡ đần kẻ bị hà hiếp, làm công bình cho kẻ mồ côi, binh vực lẽ của người góa bụa.
學 習 行 善 . 尋 求 公 平 、 解 救 受 欺 壓 的 、 給 孤 兒 伸 冤 、 為 寡 婦 辨 屈
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ðức giê-hô-va binh vực tôi, thuộc trong bọn kẻ giúp đỡ tôi; nhơn đó tôi sẽ vui thấy kẻ ghét tôi bị báo.
在 那 幫 助 我 的 人 中 、 有 耶 和 華 幫 助 我 . 所 以 我 要 看 見 那 恨 我 的 人 遭 報
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: