検索ワード: bánh tro (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

bánh tro

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

bánh xèo

簡体字中国語

越南煎餅

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bánh khoái

簡体字中国語

越南煎餅

最終更新: 2012-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bánh phồng

簡体字中国語

蝦餅

最終更新: 2017-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh mì bayname

簡体字中国語

飞行面包机name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh răng (gl) name

簡体字中国語

齿轮( gl) name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta là bánh của sự sống.

簡体字中国語

我 就 是 生 命 的 糧

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh xe chuột cuộn theo:

簡体字中国語

鼠标滚轮卷动单位 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuột bánh xe vô tuyến

簡体字中国語

带滚轮的无限旋貂

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý sự kiện bánh xe chuột

簡体字中国語

处理鼠标滚轮事件

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã đón những người trốn đặng cho họ bánh.

簡体字中国語

提 瑪 地 的 居 民 拿 水 來 、 送 給 口 渴 的 、 拿 餅 來 迎 接 逃 避 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin cho chúng tôi ngày nào đủ bánh ngày ấy;

簡体字中国語

我 們 日 用 的 飲 食 、 天 天 賜 給 我 們

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bàn và đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;

簡体字中国語

桌 子 、 和 桌 子 的 一 切 器 具 、 並 陳 設 餅

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phím sửa đổi + bánh xe chuột: name of translators

簡体字中国語

鼠标滑轮: name of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gióp lấy một miếng sành đặng gãi mình, và ngồi trong đống tro.

簡体字中国語

約 伯 就 坐 在 爐 灰 中 、 拿 瓦 片 刮 身 體

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy, tôi lấy làm gớm ghê tôi, và ăn năn trong tro bụi.

簡体字中国語

因 此 我 厭 惡 自 己 、 〔 自 己 或 作 我 的 言 語 〕 在 塵 土 和 爐 灰 中 懊 悔

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài cho mưa tuyết như lông chiên, rải sương mốc trắng khác nào tro.

簡体字中国語

他 降 雪 如 羊 毛 、 撒 霜 如 爐 灰

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhơn vì sự nóng nả và cơn thạnh nộ của chúa, tôi đã ăn bụi tro khác nào ăn bánh,

簡体字中国語

我 喫 過 爐 灰 、 如 同 喫 飯 . 我 所 喝 的 與 眼 淚 攙 雜

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng thưa rằng: lạy chúa, xin ban bánh đó cho chúng tôi luôn luôn!

簡体字中国語

他 們 說 、 主 阿 、 常 將 這 糧 賜 給 我 們

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài khiến mưa thịt trên chúng nó như bụi tro, và chim có cánh cũng nhiều như cát biển;

簡体字中国語

他 降 肉 像 雨 在 他 們 當 中 、 多 如 塵 土 、 又 降 飛 鳥 、 多 如 海 沙

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và bụi tro trở vào đất y như nguyên cũ, và thần linh trở về nơi Ðức chúa trời, là Ðấng đã ban nó.

簡体字中国語

塵 土 仍 歸 於 地 、 靈 仍 歸 於 賜 靈 的   神

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,798,505,798 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK