検索ワード: bạn gửi gắm cả đời (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

bạn gửi gắm cả đời

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

sao tôi đã ra khỏi thai để chịu cực khổ lo buồn, cả đời mang sỉ nhục?

簡体字中国語

我 為 何 出 胎 見 勞 碌 愁 苦 、 使 我 的 年 日 因 羞 愧 消 滅 呢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái lưỡi cũng như lửa; ấy là nơi đô hội của tội ác ở giữa các quan thể chúng ta, làm ô uế cả mình, đốt cháy cả đời người, chính mình nó đã bị lửa địa ngục đốt cháy.

簡体字中国語

舌 頭 就 是 火 、 在 我 們 百 體 中 、 舌 頭 是 個 罪 惡 的 世 界 、 能 污 穢 全 身 、 也 能 把 生 命 的 輪 子 點 起 來 . 並 且 是 從 地 獄 裡 點 著 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

song các nơi cao không phá dỡ khỏi y-sơ-ra-ên; dầu vậy, lòng a-sa vẫn trọn lành cả đời người.

簡体字中国語

只 是 邱 壇 還 沒 有 從 以 色 列 中 廢 去 . 然 而 亞 撒 的 心 一 生 誠 實

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạng máy in dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. khi bạn gửi tài liệu cho hạng, tài liệu thật sự được gửi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. xem tài iiệu cups để tìm thông tin thêm về hạng máy in.

簡体字中国語

打印机类 适合创建一类打印机。 将文档发送到该类时, 文档将会被发送到该类中第一个空闲的打印机。 请参看 cups 的文档中关于打印机类的更多信息 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
8,025,197,491 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK