プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cửa nam
南门
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 6
品質:
参照:
& cửa sổ
窗口( w)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
một bức vẽ
绘图
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
& cửa sổ mới
隐藏窗口
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tựa cửa & sổ:
窗口标题( i) :
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bức tường Đá
石头墙
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
j ma bức xúc thế
直流想像自己不是像這樣的人。這是一個偉大的,因為它的評論。的確,那種社會生活,使臟。
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
lọc các bức ảnh thiên văn
天文图片过滤器
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết những bức ảnh lại với nhau
将照片拼接在一起
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố vi che hành lang, trụ, lỗ trụ, và bức màn của cửa hành lang;
院 子 的 帷 子 、 和 帷 子 的 柱 子 、 帶 卯 的 座 、 和 院 子 的 門 簾
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bàn thờ xông hương cùng đòn khiêng; dầu xức, hương liệu, và bức màn cửa đền tạm;
香 壇 、 和 壇 的 杠 、 膏 油 、 和 馨 香 的 香 料 、 並 帳 幕 門 口 的 簾 子
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bố vi của hành lang, và bức màn của cửa hành lang bao phủ chung quanh đền tạm và bàn thờ, cùng dây chạc về các việc của đền tạm.
院 子 的 帷 子 、 和 門 簾 ( 院 子 是 圍 帳 幕 和 壇 的 ) 、 並 一 切 使 用 的 繩 子
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ sẽ mang những tấm màn của đền tạm và hội mạc, tấm bong của hội mạc, tấm lá-phủ bằng da cá nược ở trên, và bức màn của cửa hội mạc;
他 們 要 抬 帳 幕 的 幔 子 、 和 會 幕 、 並 會 幕 的 蓋 、 與 其 上 的 海 狗 皮 、 和 會 幕 的 門 簾
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
về cửa trại ngươi hãy làm một bức màn bằng chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, vải gai đậu mịn, có thêu cực xảo;
你 要 拿 藍 色 紫 色 朱 紅 色 線 、 和 撚 的 細 麻 、 用 繡 花 的 手 工 織 帳 幕 的 門 簾
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: